• Menu
  • Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
  • Bỏ qua primary sidebar

Học Môn Toán

Học toán trực tuyến, trắc nghiệm môn toán tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • Toán 12
  • Toán 11
  • Toán 10
  • Toán 9
  • Toán 1
  • Toán 2
  • Toán 3
  • Toán 5
  • Search
  • Toán 12
  • Toán 11
  • Toán 10
  • Toán 9
  • Toán 1
  • Toán 2
  • Toán 3
  • Toán 5
  • Search
Bạn đang ở:Trang chủ / Trắc nghiệm Toán 12 / Tính tích phân sau ∫12×2+4xxdx

Tính tích phân sau ∫12×2+4xxdx

25/05/2023 //  by admin//  Để lại bình luận


Câu hỏi:

Tính tích phân sau ∫12x2+4xxdx

A. 5

B. 5,5

Đáp án chính xác

C. 6

D. 6,5

Trả lời:

Chọn B
∫12x2+4xxdx=∫12(x+4)dx =x22+4x21=(2+8)–12+4=112=5,5

====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====

  1. Tính tích phân I=∫-22×2-1dx ta được kết quả :

    Câu hỏi:

    Tính tích phân I=∫–22x2–1dx ta được kết quả :

    A. 4

    Đáp án chính xác

    B. 3

    C. 9

    D. 92

    Trả lời:

    Chọn A
    Cho x2–1=0⇔x=±1
    Bảng xét dấu của x2–1 trên đoạn –2;2

    I=∫–22x2–1dx=∫–2–1(x2–1)dx+∫–11(1–x2)dx+∫12(x2–1)dx =x33–x–1–2+x–x331–1+x33–x21=4

    ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====

  2. Tính tích phân sau I=∫012x+9x+3dx

    Câu hỏi:

    Tính tích phân sau I=∫012x+9x+3dx

    A. 3 + 6ln3

    B. 3ln2 – ln3

    C. 6 – 2ln3

    D. 2 + 6ln2 – 3ln3

    Đáp án chính xác

    Trả lời:

    Chọn D
    Ta có 
    I=∫012x+9x+3dx=∫012+3x+3dx =2x+3ln(x+3)|01=2+6ln2–3ln3

    ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====

  3. Tính tích phân sau I=∫01×4-x2dx

    Câu hỏi:

    Tính tích phân sau I=∫01x4–x2dx

    A. 0

    B. 1

    C. ln3+ln4

    D. –12ln34

    Đáp án chính xác

    Trả lời:

    Chọn D
    Ta có
    I=∫01x4–x2dx=–12∫01d4–x24–x2 =–12ln4–x2|01=–12ln34

    ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====

  4. Tính I=∫012×3+7×2+3x-12x+1dx

    Câu hỏi:

    Tính I=∫012x3+7x2+3x–12x+1dx

    A. 116–12ln3

    Đáp án chính xác

    B. ln3+2

    C. 4-ln2

    D. Đáp án khác

    Trả lời:

    Chọn A
    Bước 1: Thực hiện phép chia đa thức P(x)=2x3+7x2+3x–1 cho đa thức Q(x)=2x+1 ta được 2x3+7x2+3x–12x+1=x2+3x–12x+1
    Bước 2: 
    I=∫01x2+3x–12x+1dx=x33+3x22–12ln2x+110=116–12ln3

    ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====

  5. Tính tích phân sau∫01(x3-1)dx

    Câu hỏi:

    Tính tích phân sau∫01(x3–1)dx

    A. 1

    B. -1/2

    C. -3/4

    Đáp án chính xác

    D. Tất cả sai

    Trả lời:

    Chọn C
    ∫01(x3–1)dx=∫01x3dx–∫01dx =x44–x10=–34

    ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====

Bài liên quan:

  1. Tính tích phân I=∫-22×2-1dx ta được kết quả :
  2. Tính tích phân sau I=∫012x+9x+3dx
  3. Tính tích phân sau I=∫01×4-x2dx
  4. Tính I=∫012×3+7×2+3x-12x+1dx
  5. Tính tích phân sau∫01(x3-1)dx
  6. Tính tích phân sau A=∫01×1+x2dx
  7. Tính tích phân sau B=∫01x3x4-15dx
  8. Tính  tích phân sau C=∫12exex-1dx
  9. Tính tích phân sau D=∫024-x2xdx
  10. Biết ∫03-x+8×2+5x+4dx=alnb-blna với a,b>0 thì ba2 bằng:

Chuyên mục: Trắc nghiệm Toán 12Thẻ: 150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản (P4)

Bài viết trước « Cho nửa đường tròn đường kính AB = 2R. Từ A và B kẻ hai tiếp tuyến Ax, By. Qua điểm M thuộc nửa đường tròn kẻ tiếp tuyến thứ ba cắt các tiếp tuyến Ax, By lần lượt ở C và D.a, Chứng minh:i, AC + BD = CDii, COD^=900iii, AC.BD = AB24b, Gọi E là giao điểm của OC và AM, F là giao điểm của MB và OD. Cho biết OC = 2R, hãy tính diện tích xung quanh và thể tích hình trụ tạo thành khi cho tứ giác EMFO quay quanh EO
Bài viết sau Kết quả phép tính : 514 × 713 × 2625 »

Reader Interactions

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

Bài viết mới

  • Tìm số tự nhiên n > 1, sao cho:a) n + 5 chia hết cho n + 1;b) 2n + 1 chia hết cho n – 1. 07/06/2023
  • Điền đáp án đúng vào ô trống: Tìm phân số ab biết: 25÷ab×34=35ab=…….. 07/06/2023
  • Lựa chọn đáp án đúng nhất:Tính giá trị của biểu thức:56,91  –  18,64  x  a với a  = 2 07/06/2023
  • Cho các số 23; 45; 714; 815; 2 300; 2 369; 13 110; 25 555; 4 123 458. Trong các số đó:a) Số nào chia hết cho 2?b) Số nào chia hết cho 5?c) Số nào chia hết cho 2, nhưng không chia hết cho 5?d) Số nào chia hết cho 5, nhưng không chia hết cho 2? 07/06/2023
  • Lựa chọn đáp án đúng nhất:Tính giá trị của biểu thức:37,94  x  a  –  25,49  x  4 với a  =  9 07/06/2023

Chuyên mục

  • Blog Toán học (111)
  • Giải Chuyên đề Toán 10 – Kết nối (11)
  • Giải Chuyên đề Toán 10 – Cánh Diều (8)
  • Giải Chuyên đề Toán 10 – Chân trời (10)
  • Giải SBT Toán 10 – Kết nối (36)
  • Giải SBT Toán 10 – Cánh diều (28)
  • Giải SBT Toán 10 – Chân trời (40)
  • Giải SBT Toán 6 – Cánh diều (52)
  • Giải SBT Toán 6 – Chân trời (56)
  • Giải SBT Toán 6 – Kết nối (52)
  • Giải SBT Toán 7 – Cánh diều (50)
  • Giải SBT Toán 7 – Chân trời (47)
  • Giải SBT Toán 7 – Kết nối (38)
  • Giải SGK Toán 10 – Kết nối (36)
  • Giải SGK Toán 10 – Cánh diều (37)
  • Giải SGK Toán 10 – Chân trời (43)
  • Giải SGK Toán 2 – Cánh diều (99)
  • Giải SGK Toán 2 – Chân trời (88)
  • Giải SGK Toán 2 – Kết nối (74)
  • Giải SGK Toán 3 – Cánh diều (104)
  • Giải SGK Toán 3 – Chân trời (98)
  • Giải SGK Toán 3 – Kết nối (97)
  • Giải SGK Toán 6 – Cánh diều (54)
  • Giải SGK Toán 6 – Chân trời (61)
  • Giải SGK Toán 6 – Kết nối (74)
  • Giải SGK Toán 7 – Cánh diều (54)
  • Giải SGK Toán 7 – Chân trời (50)
  • Giải SGK Toán 7 – Kết nối (60)
  • Giải VBT Toán 2 – Chân trời (92)
  • Giải VBT Toán 2 – Kết nối (75)
  • Giải VBT Toán 3 – Cánh diều (101)
  • Giải VBT Toán 3 – Chân trời (52)
  • Giải VBT Toán 3 – Kết nối (81)
  • Học Toán lớp 1 (17)
  • Học Toán lớp 10 – Cánh Diều (33)
  • Học Toán lớp 10 – Chân trời (40)
  • Học Toán lớp 10 – Kết nối (19)
  • Học Toán lớp 3 – Kết nối (49)
  • Học Toán lớp 3 – Cánh Diều (57)
  • Học Toán lớp 3 – Chân trời (65)
  • Học Toán lớp 6 – Cánh Diều (51)
  • Học Toán lớp 6 – Chân trời (55)
  • Học Toán lớp 6 – Kết nối (52)
  • Học Toán lớp 7 – Cánh Diều (48)
  • Học Toán lớp 7 – Chân trời (32)
  • Học Toán lớp 7 – Kết nối (47)
  • Trắc nghiệm Toán 1 (410)
  • Trắc nghiệm Toán 10 (13.234)
  • Trắc nghiệm Toán 11 (6.784)
  • Trắc nghiệm Toán 12 (21.808)
  • Trắc nghiệm Toán 2 (2.556)
  • Trắc nghiệm Toán 3 (4.460)
  • Trắc nghiệm Toán 4 (2.322)
  • Trắc nghiệm Toán 5 (9.165)
  • Trắc nghiệm Toán 6 (2.324)
  • Trắc nghiệm Toán 9 (8.654)

Môn Toán (c) 2023 - Học tốt môn Toán Phổ thông - Giới thiệu - Liên hệ - Sitemap - Bảo mật.
Hoc trac nghiem - Giải Bài tập - Sách toán - Lop 12- QAZ English - Giao Vien VN